VN520


              

相生相剋

Phiên âm : xiāng shēng xiāng kè.

Hán Việt : tương sanh tương khắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

金、木、水、火、土五行之互相衍生、互相剋制。即木生火, 火生土, 土生金, 金生水, 水生木;木剋土, 土剋水, 水剋火, 火剋金, 金剋木。《精忠岳傳》第七九回:「五色旗按金、木、水、火、土, 相生相剋。」


Xem tất cả...