VN520


              

相映成趣

Phiên âm : xiāng yìng chéng qù.

Hán Việt : tương ánh thành thú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事物在互相襯托或對照之下更添意趣。例他們夫婦倆, 一個演生, 一個演旦, 在戲臺上倒是相映成趣。
互相襯托而更添意趣。如:「他們夫婦倆, 一個演生, 一個演旦, 在戲臺上倒是相映成趣。」


Xem tất cả...