Phiên âm : xiāng yìng chéng qù.
Hán Việt : tương ánh thành thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事物在互相襯托或對照之下更添意趣。例他們夫婦倆, 一個演生, 一個演旦, 在戲臺上倒是相映成趣。互相襯托而更添意趣。如:「他們夫婦倆, 一個演生, 一個演旦, 在戲臺上倒是相映成趣。」