VN520


              

相得甚歡

Phiên âm : xiāng dé shèn huān.

Hán Việt : tương đắc thậm hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此相處極為愉快。《舊五代史.卷六三.唐書.張全義傳》:「罕之貪暴不法, 軍中乏食, 每取給於全義。二人初相得甚歡, 而至是求取無厭, 動加淩轢, 全義苦之。」


Xem tất cả...