VN520


              

相形见绌

Phiên âm : xiāng xíng jiàn chù.

Hán Việt : tương hình kiến truất.

Thuần Việt : thua chị kém em; không bằng anh bằng em.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thua chị kém em; không bằng anh bằng em
跟另一人或事物比较起来显得远远不如(绌:不足)


Xem tất cả...