Phiên âm : xiāng xíng jiàn chù.
Hán Việt : tương hình kiến truất.
Thuần Việt : thua chị kém em; không bằng anh bằng em.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thua chị kém em; không bằng anh bằng em跟另一人或事物比较起来显得远远不如(绌:不足)