VN520


              

相形失色

Phiên âm : xiāng xíng shī sè.

Hán Việt : tương hình thất sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩相比較之下顯現不如人而失去光彩。如:「這點雕蟲小技拿來和大師的作品相比, 當然要相形失色了。」


Xem tất cả...