Phiên âm : xiāng gān.
Hán Việt : tương can.
Thuần Việt : tương quan; liên can; có liên quan với nhau .
tương quan; liên can; có liên quan với nhau (thường dùng ở câu phủ định)
互相关连或牵涉;有关连(多用于否定式)
zhèshì gēn tā bùxiānggān.
việc này không liên can đến anh ấy.