VN520


              

相干

Phiên âm : xiāng gān.

Hán Việt : tương can.

Thuần Việt : tương quan; liên can; có liên quan với nhau .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tương quan; liên can; có liên quan với nhau (thường dùng ở câu phủ định)
互相关连或牵涉;有关连(多用于否定式)
zhèshì gēn tā bùxiānggān.
việc này không liên can đến anh ấy.


Xem tất cả...