VN520


              

相偕

Phiên âm : xiāng xié.

Hán Việt : tương giai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一起、一同。例這次的觀摩會, 她們將相偕出席。
同在一起。如:「他們相偕來到會場。」也作「相將」。


Xem tất cả...