Phiên âm : xiāng xié.
Hán Việt : tương giai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一起、一同。例這次的觀摩會, 她們將相偕出席。同在一起。如:「他們相偕來到會場。」也作「相將」。