VN520


              

相倚為彊

Phiên âm : xiāng yǐ wéi qiáng.

Hán Việt : tương ỷ vi cường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相倚靠幫助而壯盛強大。比喻團結一致則有力量。南朝宋.明帝〈宣旨永嘉王子仁〉:「正賴汝輩兄弟, 相倚為彊, 庶使天下不敢闚覘王室。」


Xem tất cả...