Phiên âm : xiāng xìn.
Hán Việt : tương tín.
Thuần Việt : tin tưởng; tin.
Đồng nghĩa : 信賴, 信任, .
Trái nghĩa : 懷疑, 猜疑, 疑惑, 猜忌, 疑心, .
tin tưởng; tin认为正确或确实而不怀疑wǒ xiāngxìn tāmen de shìyàn yīdìng hùi chénggōng.tôi tin rằng thí nghiệm của họ nhất định sẽ thành công.