Phiên âm : xiāng sì.
Hán Việt : tương tự.
Thuần Việt : tương tự; giống nhau; giống hệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương tự; giống nhau; giống hệt相像zhè liǎng gèrén nián mào xiàng shì.hai người này tuổi tác và dung mạo giống nhau.