Phiên âm : xiāng hù.
Hán Việt : tương hỗ.
Thuần Việt : tương hỗ; lẫn nhau; qua lại.
Đồng nghĩa : 互相, .
tương hỗ; lẫn nhau; qua lại
两相对待的
xiānghùzuòyòng.
tác dụng lẫn nhau.
相互促进.
xiānghùcùjìn.
thúc đẩy nhau
相互间的关系.
xiānghùjiān de guānxì.
quan hệ qua lại