Phiên âm : mù lù xué.
Hán Việt : mục lục học .
Thuần Việt : thư mục học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư mục học. 整理各種圖書, 概括它的內容和學術源流, 確定類別, 編制目錄的學問.