VN520


              

目視雲霄

Phiên âm : mù shì yún xiāo.

Hán Việt : mục thị vân tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容眼界高闊。宋.劉克莊〈沁園春.一卷陰符〉詞:「當年視雲霄, 誰信到, 淒涼今折腰。」


Xem tất cả...