Phiên âm : mù cì.
Hán Việt : mục thứ .
Thuần Việt : mục lục; thứ tự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mục lục; thứ tự. 書刊上列出的篇章名目(多放在正文前).