VN520


              

目光短淺

Phiên âm : mù guāng duǎn qiǎn.

Hán Việt : mục quang đoản thiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鼠目寸光, .

Trái nghĩa : , .

比喻見識淺陋。例規劃市政要有長遠打算, 不能目光短淺。
比喻見識淺陋。如:「規劃市政要有長遠打算, 不能目光短淺。」


Xem tất cả...