VN520


              

目瞪口呆

Phiên âm : mù dèng kǒu dāi.

Hán Việt : MỤC TRỪNG KHẨU NGAI.

Thuần Việt : ngẩn người; giương mắt mà nhìn; giương mắt đờ đẫn,.

Đồng nghĩa : 呆若木雞, 張口結舌, 瞠目結舌, .

Trái nghĩa : 神色自若, .

ngẩn người; giương mắt mà nhìn; giương mắt đờ đẫn, không nói ra lời; ngẩn tò te; chết đứng người; chết lặng người. 形容受驚而愣住的樣子.


Xem tất cả...