VN520


              

目波

Phiên âm : mù bō.

Hán Việt : mục ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容目光晶瑩如水波。如:「她的目波盈盈, 似水蕩漾。」2.指眼睛的視線。如:「其目波所及之處, 無不了然。」


Xem tất cả...