Phiên âm : mù dèng kǒu dāi.
Hán Việt : MỤC TRỪNG KHẨU NGAI.
Thuần Việt : ngẩn người; giương mắt mà nhìn; giương mắt đờ đẫn,.
Đồng nghĩa : 呆若木雞, 張口結舌, 瞠目結舌, .
Trái nghĩa : 神色自若, .
ngẩn người; giương mắt mà nhìn; giương mắt đờ đẫn, không nói ra lời; ngẩn tò te; chết đứng người; chết lặng người. 形容受驚而愣住的樣子.