VN520


              

目使頤令

Phiên âm : mù shǐ yí lìng.

Hán Việt : mục sử di lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 目指氣使, 頤指氣使, .

Trái nghĩa : , .

支使人時, 不屑說話, 只用目光與動下巴示意。形容極其驕傲威風的樣子。《新唐書.卷二○二.文藝列傳中.王翰》:「家畜聲伎, 目使頤令, 自視王侯, 人莫不惡之。」


Xem tất cả...