Phiên âm : mù dì.
Hán Việt : mục đích.
Thuần Việt : mục đích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mục đích. 想要達到的地點或境地;想要得到的結果.
♦Mục tiêu, điều mình nhắm đạt tới. ◎Như: nhân sanh dĩ phục vụ vi mục đích 人生以服務為目的.