VN520


              

目不窥园

Phiên âm : mù bù kuī yuán.

Hán Việt : mục bất khuy viên.

Thuần Việt : mắt không nhìn ra vườn; cặm cụi học hành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mắt không nhìn ra vườn; cặm cụi học hành
汉朝董仲舒专心读书,'三年目不窥园'(见于《汉书·董仲舒传》)后世用来形容埋头读书


Xem tất cả...