VN520


              

盤踞

Phiên âm : pán jù.

Hán Việt : bàn cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盤結占據。例這群土匪長年盤踞山頭, 造成附近一帶百姓生活極度不安。
盤結占據。唐.杜甫〈古柏行〉:「落落盤踞雖得地, 冥冥孤高多烈風。」《三國演義》第一一回:「目今黃巾遺孽, 擾亂於外;董卓餘黨, 盤踞於內。」也作「盤據」。


Xem tất cả...