Phiên âm : dào mù.
Hán Việt : đạo mộ .
Thuần Việt : đào mồ trộm; đào mộ trộm ăn cắp của cải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đào mồ trộm; đào mộ trộm ăn cắp của cải. 挖掘墳墓, 盜取隨葬的東西.