VN520


              

盜採

Phiên âm : dào cǎi.

Hán Việt : đạo thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非法開採。例盜採礦石、盜採林木
非法開採。如:「盜採礦石」、「盜採林木」。


Xem tất cả...