VN520


              

盜儒

Phiên âm : dào rú.

Hán Việt : đạo nho.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

口稱仁義而無儒者行為的人。《新唐書.卷一七四.李逢吉等傳.贊曰》:「夫口道先王語, 行如市人, 其名曰『盜儒』。」


Xem tất cả...