Phiên âm : shèng zàn.
Hán Việt : thịnh tán.
Thuần Việt : khen ngợi; tán dương; ra sức khen ngợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khen ngợi; tán dương; ra sức khen ngợi极力称赞shèngzàn zhècì yǎnchūchénggōng.hết sức khen ngợi lần diễn rất thành công này.