VN520


              

盛氣

Phiên âm : shèng qì.

Hán Việt : thịnh khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.蓄怒將發的樣子。《戰國策.趙策四》:「左師觸讋願見太后, 太后盛氣而揖之。」2.咄咄逼人的氣勢。《紅樓夢》第一○回:「金氏聽了這半日話, 把方纔在他嫂子家裡那一團要向秦氏論理的盛氣, 早嚇的都丟在爪窪國去了。」


Xem tất cả...