Phiên âm : shèng yù.
Hán Việt : thịnh dự.
Thuần Việt : tiếng tăm; danh thơm; danh tiếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng tăm; danh thơm; danh tiếng. 很大的榮譽.