Phiên âm : shèng qì líng rén.
Hán Việt : thịnh khí lăng nhân.
Thuần Việt : cả vú lấp miệng em; lên mặt nạt người; vênh váo hu.
Đồng nghĩa : 不可一世, 咄咄逼人, 目空一切, 倨傲鮮腆, .
Trái nghĩa : 和顏悅色, 平易近人, 和藹可親, .
cả vú lấp miệng em; lên mặt nạt người; vênh váo hung hăng. 傲慢的氣勢逼人.