VN520


              

盛放

Phiên âm : chéng fàng.

Hán Việt : thịnh phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承裝、放置。例拜拜時, 奶奶將祭品盛放在大盤子裡。
承裝、放置。如:「拜拜時, 奶奶將祭品盛放在大盤子裡。」


Xem tất cả...