VN520


              

盛衰榮枯

Phiên âm : shèng shuāi róng kū.

Hán Việt : thịnh suy vinh khô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁榮興盛與衰敗沒落。例九份的建築, 忠實的反映了當地礦業的盛衰榮枯。
繁榮興盛與衰敗沒落。如:「九份的建築, 忠實地反映了當地礦業的盛衰榮枯。」


Xem tất cả...