Phiên âm : shèng qíng nán què.
Hán Việt : thịnh tình nan khước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
難以辭謝的濃厚情意。例在一片鼓掌聲中, 演唱者感覺盛情難卻, 再次出場演唱了幾首曲子。難以辭謝的濃厚情意。如:「在一片鼓掌聲中, 演唱者感覺盛情難卻, 再次出場演唱了幾首曲子。」