VN520


              

盛情難卻

Phiên âm : shèng qíng nán què.

Hán Việt : thịnh tình nan khước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

難以辭謝的濃厚情意。例在一片鼓掌聲中, 演唱者感覺盛情難卻, 再次出場演唱了幾首曲子。
難以辭謝的濃厚情意。如:「在一片鼓掌聲中, 演唱者感覺盛情難卻, 再次出場演唱了幾首曲子。」


Xem tất cả...