VN520


              

盛筵易散

Phiên âm : shèng yán yì sàn.

Hán Việt : thịnh diên dịch tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盛美的宴會容易散席。比喻美好的事物不能久存。如:「豈不聞盛筵易散, 富貴難存;汲汲於名利, 到頭來終是一場幻夢。」


Xem tất cả...