VN520


              

盛況空前

Phiên âm : shèng kuàng kōng qián.

Hán Việt : thịnh huống không tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容場面盛大熱烈, 前所未有。例這位歌星的演唱會盛況空前, 每一場都大爆滿。
形容場面盛大熱烈, 前所未有。如:「這次遊行盛況空前。」


Xem tất cả...