VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
盛會
Phiên âm :
shèng huì.
Hán Việt :
thịnh hội.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
團結的盛會.
盛怒 (shèng nù) : thịnh nộ; giận đùng đùng; cơn thịnh nộ
盛極必衰 (shèng jí bì shuāi) : thịnh cực tất suy
盛衰榮枯 (shèng shuāi róng kū) : thịnh suy vinh khô
盛情難卻 (shèng qíng nán què) : thịnh tình nan khước
盛必慮衰 (shèng bì lǜ shuāi) : thịnh tất lự suy
盛行 (shèng xíng) : thịnh hành
盛況空前 (shèng kuàng kōng qián) : thịnh huống không tiền
盛氣凌人 (shèng qì líng rén) : cả vú lấp miệng em; lên mặt nạt người; vênh váo hu
盛衰 (shèng shuāi) : thịnh suy
盛况 (shèng kuàng) : rầm rộ; sôi nổi
盛筵難再 (shèng yán nán zài) : thịnh diên nan tái
盛衰相乘 (shèng shuāi xiāng chéng) : thịnh suy tương thừa
盛器 (chéng qì) : đồ đựng; bình; chậu; vại; lọ; chén; thùng; chai
盛化县 (shèng huà xiàn) : Thạnh Hóa
盛赞 (shèng zàn) : khen ngợi; tán dương; ra sức khen ngợi
盛筵易散 (shèng yán yì sàn) : thịnh diên dịch tán
Xem tất cả...