Phiên âm : chéng qì.
Hán Việt : thịnh khí.
Thuần Việt : đồ đựng; bình; chậu; vại; lọ; chén; thùng; chai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ đựng; bình; chậu; vại; lọ; chén; thùng; chai. 盛东西的器具.