Phiên âm : shèng kuàng.
Hán Việt : thịnh huống.
Thuần Việt : rầm rộ; sôi nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rầm rộ; sôi nổi盛大热烈的状况shèngkuàngkōngqián.rầm rộ chưa từng thấy.