VN520


              

盛举

Phiên âm : shèng jǔ.

Hán Việt : thịnh cử.

Thuần Việt : hoạt động lớn; việc lớn; hoạt động trọng thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạt động lớn; việc lớn; hoạt động trọng thể
盛大的活动


Xem tất cả...