VN520


              

盘桓

Phiên âm : pán huán.

Hán Việt : bàn hoàn.

Thuần Việt : nấn ná; dừng lại; chần chờ; quanh quẩn; dùng dằng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nấn ná; dừng lại; chần chờ; quanh quẩn; dùng dằng
逗留;在一个地方来回来去
pánhuán zhōngrì.
quanh quẩn hết ngày.
在杭州盘桓了几天,游览了各处名胜.
zài hángzhōu pánhuán le jītiān,yóulǎn le gèchù míngshèng.
dừng ở Quảng Châu mấy ngày, đi xem được


Xem tất cả...