VN520


              

盈門

Phiên âm : yíng mén.

Hán Việt : doanh môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滿門。形容人極多。《詩經.大雅.韓奕》:「韓侯顧之, 爛其盈門。」《初刻拍案驚奇》卷一三:「手中又十分窘迫, 不比三年前了。且又索債盈門, 箱籠中還剩得有些衣飾, 把來償利, 已准過七八了。」


Xem tất cả...