Phiên âm : yíng kuī.
Hán Việt : doanh khuy.
Thuần Việt : tròn và khuyết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tròn và khuyết (mặt trăng)指月亮的圆和缺指赚钱或赔本自负盈亏zìfù yíngkuītự chịu lỗ lãi