VN520


              

盈亏

Phiên âm : yíng kuī.

Hán Việt : doanh khuy.

Thuần Việt : tròn và khuyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tròn và khuyết (mặt trăng)
指月亮的圆和缺
指赚钱或赔本
自负盈亏
zìfù yíngkuī
tự chịu lỗ lãi


Xem tất cả...