VN520


              

盈室

Phiên âm : yíng shì.

Hán Việt : doanh thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滿室。《文選.陸機.辯亡論》:「謨臣盈室, 武將連衡。」


Xem tất cả...