Phiên âm : yíng chǐ zhī dì.
Hán Việt : doanh xích chi địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻極小的地方。唐.李白〈與韓荊州書〉:「而君侯何惜階前盈尺之地, 不使白揚眉吐氣, 激昂青雲耶!」