VN520


              

盈尺之地

Phiên âm : yíng chǐ zhī dì.

Hán Việt : doanh xích chi địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻極小的地方。唐.李白〈與韓荊州書〉:「而君侯何惜階前盈尺之地, 不使白揚眉吐氣, 激昂青雲耶!」


Xem tất cả...