Phiên âm : pí lài wāi pài.
Hán Việt : bì lại oai phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調皮耍賴不正經。《兒女英雄傳》第二六回:「我看你纔不過作了一年的新娘子, 怎麼就學得這樣皮賴歪派。」