Phiên âm : pí zhěn.
Hán Việt : bì 疹 .
Thuần Việt : chứng phát ban .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chứng phát ban (Y). 皮膚表面出現的各種小疙瘩, 常成片出現. 麻疹、猩紅熱等都出皮疹.