Phiên âm : pí kāi ròu liè.
Hán Việt : bì khai nhục liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容皮肉裂開的樣子。《三國演義》第二三回:「操怒, 教獄卒痛打。打到兩個時辰, 皮開肉裂, 血流滿階。」也作「皮開肉綻」。