VN520


              

皮開肉裂

Phiên âm : pí kāi ròu liè.

Hán Việt : bì khai nhục liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容皮肉裂開的樣子。《三國演義》第二三回:「操怒, 教獄卒痛打。打到兩個時辰, 皮開肉裂, 血流滿階。」也作「皮開肉綻」。


Xem tất cả...