Phiên âm : pí gé.
Hán Việt : bì cách.
Thuần Việt : thuộc da.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuộc da. 用牛、羊、豬等的皮去毛后制成的熟皮, 可以做皮鞋、皮箱及其他用品.