Phiên âm : pí gé.
Hán Việt : bì cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皮和骨。元.秦夫《東堂老》第一折:「直教你無計能逃, 有路難超, 搜剔盡皮格也那翎毛。」也作「皮故」。