VN520


              

皮格

Phiên âm : pí gé.

Hán Việt : bì cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皮和骨。元.秦夫《東堂老》第一折:「直教你無計能逃, 有路難超, 搜剔盡皮格也那翎毛。」也作「皮故」。


Xem tất cả...