Phiên âm : pí ǎo.
Hán Việt : bì áo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皮製的外套。《官話指南.卷二.官商吐屬》:「他到了我們鋪子裡, 他說他是您的底下人, 說是您要買一件皮襖, 拿來先瞧瞧。」《紅樓夢》第五一回:「披了我的皮襖再去, 仔細冷著。」