Phiên âm : pí dàn.
Hán Việt : bì đản .
Thuần Việt : trứng muối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trứng muối. 一種蛋制食品, 用水混合石灰、黏土、食鹽、稻殼等包在鴨蛋或雞蛋的殼上使凝固變味而成, 因蛋青上有像松針的花紋, 所以叫松花. 也叫變蛋、松花蛋. 見〖松花〗.